Tiếng anh

Language trang 20 Unit 7 SGK Tiếng Anh 11 mới

Vocabulary 2

2. Complete the following sentences with words from the conversation in GETTING STARTED.

(Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chọn những từ có trong đoạn hội thoại ở phần GETTING STARTED.)

1. __________ courses should teach practical skills in addition to critical thinking.

2. When a student enters a college or university, he / she has to choose a main subject of study, which is called __________.

3. Specialised __________ courses such as design and cooking are very popular.

4. Students with bachelor’s degrees can pursue __________ education to get master’s or doctoral degrees.

5. Higher education students need to have __________ skills so that they can analyse a problem scientifically.

Lời giải chi tiết:

1. academic

2. major

3. vocational

4. postgraduate

5. analytical

1. Academic courses should teach practical skills in addition to critical thinking.

(Các khóa học chuyên sâu nên dạy kỹ năng thực hành bên cạnh các kỹ năng tư duy phê phán.)

Giải thích: Trước danh từ “course” cần tính từ; academic (adj): mang tính học thuật

2. When a student enters a college or university, he/she has to choose a main subject of study, which is called major.

(Khi một sinh viên vào một trường cao đẳng hoặc đại học, anh ấy / cô ấy phải chọn một chuyên ngành chính để học, được gọi là ngành)

Giải thích: Cấu trúc “be called + danh từ” (được gọi là gì); major (n): chuyên ngành

3. Specialised vocational courses such as design and cooking are very popular.

(Các khoá học chuyên biệt như thiết kế và nấu ăn rất phổ biến.)

Giải thích: Trước danh từ “courses” cần tính từ; vocational (adj): thuộc về nghề nghiệp

4. Students with bachelor’s degrees can purse postgraduate education to get master’s or doctoral degrees.

(Sinh viên có bằng cử nhân có thể theo học chương trình sau đại học để lấy bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ.)

Giải thích: Trước danh từ “education” cần tính từ; postgraduate (adj): sau đại học

5. Higher education students need to have analytical skills so that they can analyse a problem scientifically.

(Các sinh viên đại học cần có kỹ năng phân tích để họ có thể phân tích vấn đề một cách khoa học.)

Giải thích: Trước danh từ “skills” cần tính từ; analytical (adj): phân tích

Đánh giá bài viết

Tiến Đạt

Tiến Đạt - Founder của Hdcit.edu.vn đã tích luỹ hơn 5 năm quý báu hoạt động trong lĩnh vực Tài Chính - Ngân Hàng. Mình sẵn sàng lan tỏa những kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc mà mình đã gom góp được, đem đến cho bạn những thông tin hữu ích và giá trị thiết thực.
Back to top button