Tiếng Anh 7 Unit 4 4. Progress check
Bài 4
4. Choose the correct option:
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. We have to/must pay attention in class. Our teacher says so.
2. Jane can/has to go to the bank. She needs some money.
3. We don’t have to/mustn’t go to school today. It’s Sunday.
4. You don’t have to/mustn’t touch that. It’s forbidden.
5. I must/can learn more about computers. I want to become an IT technician.
6. You should/shouldn’t spend too much time in front of a computer screen.
7. Can/Should I have some tea, please?
8. Can/Must you help me send this email?
9. Your keyboard is too old. You should/shouldn’t buy a new one.
10. Mary must/can’t come to the party. She isn’t feeling well.
Phương pháp giải:
have to + V: phải (mang tính khách quan) >< don’t have to + V: không cần
must + V: phải (mang tính chủ quan) >< mustn’t +V: không được
can + V: có thể >< can’t + V: không thể
should +V: nên >< shouldn’t +V: không nên
Lời giải chi tiết:
1. We have to pay attention in class. Our teacher says so.
(Chúng tôi phải tập trung ở lớp. Giáo viên bảo vậy.)
2. Jane has to go to the bank. She needs some money.
(Jane phải đến ngân hàng. Cô ấy cần một ít tiền.)
3. We don’t have to go to school today. It’s Sunday.
(Chúng tôi không cần đến trường hôm nay. Hôm nay là Chủ nhật.)
4. You mustn’t touch that. It’s forbidden.
(Bạn không được phép chạm vào đấy. Nó bị cấm.)
5. I must learn more about computers. I want to become an IT technician.
(Tôi phải học thêm về máy tính. Tôi muốn trở thành kỹ thuật viên công nghệ thông tin.)
6. You shouldn’t spend too much time in front of a computer screen.
(Bạn không nên dành quá nhiều thời gian trước màn hình máy tính.)
7. Can I have some tea, please?
(Làm ơn cho tôi một ít trà?)
8. Can you help me send this email?
(Bạn có thể giúp tôi gửi email không?)
9. Your keyboard is too old. You should buy a new one.
(Bàn phím của cậu cũ quá rồi. Cậu nên mua một cái mới.)
10. Mary can’t come to the party. She isn’t feeling well.
(Mary không thể đến bữa tiệc. Cô ấy cảm thấy không khỏe.)